bồi bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi bút+ noun
- Hack writer, hack publicist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi bút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bồi bút":
bồi bút bì bẹt bái biệt - Những từ có chứa "bồi bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pencil nib stylographic polemic pen-and-ink blue-pencil pen polemical pencil-case drawing-pen more...
Lượt xem: 724